Có 2 kết quả:

盘秤 pán chèng ㄆㄢˊ ㄔㄥˋ盤秤 pán chèng ㄆㄢˊ ㄔㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) balance consisting of steelyard with a pan
(2) CL:臺|台[tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) balance consisting of steelyard with a pan
(2) CL:臺|台[tai2]